📚 thể loại: TIẾNG ĐỘNG VẬT
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 2
•
멍멍
:
개가 짖는 소리.
☆☆
Phó từ
🌏 GÂU GÂU: Tiếng chó sủa.
•
야옹
:
고양이가 우는 소리.
☆☆
Phó từ
🌏 NGAO NGAO, MEO MEO: Tiếng mèo kêu.
• Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151)